1
/
of
1
rule out là gì
rule out là gì - BONGDATV
rule out là gì - BONGDATV
Regular price
VND 42.178
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 42.178
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
rule out là gì: rule out là gì - rule out dịch,Nghĩa của từ Rule out - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ,Rule out là gì - VietJack,Ý nghĩa của rule something or someone out trong tiếng Anh,
Share
rule out là gì - rule out dịch
Rule out là gì: a principle or regulation governing conduct, action, procedure, arrangement, etc., the code of regulations observed by a religious order or congregation, the customary or normal circumstance, occurrence, manner, practice, quality, etc., control, government,...
Nghĩa của từ Rule out - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ
out of rule. trái quy tắc, sai nguyên tắc. there is no rule without an exception. không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ. ngoại động từ. cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển. to rule a nation: thống trị một nước. kiềm chế, chế ngự.
Rule out là gì - VietJack
Danh từ. Phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ. the rule of the road. luật đi đường. standing rules. điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) grammar rules. những quy tắc ngữ pháp. Thói quen, lệ thường.
Ý nghĩa của rule something or someone out trong tiếng Anh
Phát âm của rule something or someone out. Cách phát âm rule something or someone out trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.